Tên con trai bắt đầu với Y
Hiển thị thêm tênTên con gái bắt đầu với Y
# | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
1 |
♀ | Yumi | Short Bow |
2 |
♀ | Yuki | Tuyết hay Lucky |
3 |
♀ | Yến Ngọc | |
4 |
♀ | Yui | Elegant Vải |
5 |
♀ | Yến Trang | dáng dấp như chim én |
6 |
♂ | Yuri | Boer, Akkerman |
7 |
♀ | Yuna | Năng |
8 |
♀ | Yến My | |
9 |
♀ | Yukiko | Hạnh phúc, Snow |
10 |
♂ | Yuuki | Gentle Hope |
11 |
♀ | Yến Thanh | |
12 |
♀ | Yến Oanh | |
13 |
♀ | Yên Đan | màu đỏ xinh đẹp |
14 |
♀ | Yến Ly | |
15 |
♀ | Yuriko | Lily trẻ em, hoặc làng sinh |
16 |
♀ | Yukari | |
17 |
♀ | Yoko | tích cực trẻ em |
18 |
♀ | Yến Vi | |
19 |
♀ | Yến | |
20 |
♀ | Yulia | Trẻ trung, sương mai |
21 |
♀ | Yên Chi | |
22 |
♀ | Yến Khanh | |
23 |
♀ | Yukicherry | |
24 |
♀ | Yun | Giai điệu. |
25 |
♀ | Yoona | |
26 |
♀ | Yvonne | (Arch) Yew |
27 |
♀ | Yoshino | Tôn trọng, |
28 |
♀ | Yến Trâm | một loài chim yến rất quý giá |
29 |
♀ | Yan Na | |
30 |
♀ | Yến Vui | |
31 |
♀ | Yuno | |
32 |
♀ | Yến Nhi | |
33 |
♂ | Yukito | Thỏ tuyết |
34 |
♀ | Yuko | hiền hòa, ưu việt, con |
35 |
♀ | Yura | Boer |
36 |
♀ | Y Nhi | |
37 |
♀ | Yume | |
38 |
♀ | Yumi Akiko | |
39 |
♀ | Yumiko | Trẻ em của giáo và cung |
40 |
♀ | Yuu | |
41 |
♀ | Yan | nuốt (chim) |
42 |
♀ | Yen Anh | |
43 |
♀ | Yen De Thuong | |
44 |
♀ | Yona | Chim bồ câu |
45 |
♀ | Yến Ngân | |
46 |
♀ | Young | Ever-nở hoa |
47 |
♀ | Yuni | |
48 |
♀ | Y | Xuất ngoại sẽ được cát tường. Ưu tư, vất vả, có thể gặp phải tai ương. Cuối đời hưởng phúc. |
49 |
♀ | Yuumi | |
50 |
♀ | Yris | Rainbow, hoặc tên của một bông hoa |
Hiển thị thêm tên